Nhằm đánh giá kết quả học tập và rèn luyện học kỳ I năm học 2017-2018, sáng thứ hai, ngày 22/1/2018 trường THPT HÙùng Vương tiến hành tổ chức lễ phát thưởng cho học sinh có thành tích cao trong học tập và rèn luyện.
Trong học kỳ I có 39 học sinh đạt danh hiệu "Học sinh Giỏi" và 222 "Học sinh tiên tiến".
Bên đó nhà trường cũng khen tặng cho 01 tập thể và 03 cá nhân có thành tích xuất sắc trọng học kỳ I, cụ thể:
+ Tập thể: Tập thể lớp 12A4.
+ Cá nhân:
1. Trần Đại Nghĩa- Lớp 12A1
2. Lê Thị Phương Quỳnh-12A2.
3. Nguyễn Thị Hồng Vy - 12A7.
( Cô Ngọc Trâm- Phó hiệu trưởng nhà trường trao giấy khen cho tập thể và cá nhân).
P. Lợi
Danh sách Học sinh Giỏi và học sinh tiên tiến học kỳ I ( 2017-2018)
STT |
Họ và Tên |
Lớp |
Điểm TBCM |
Học Lực |
Hạnh Kiểm |
Danh Hiệu |
1 |
VÕ VĂN HIẾU |
11A2 |
9.1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
2 |
NGUYỄN CÔNG PHI |
11A2 |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
3 |
PHAN HỮU NHẬT DUY |
11A2 |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
4 |
NGÔ ĐỖ NHẬT QUANG |
11A2 |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
5 |
NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN |
11A2 |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
6 |
NGUYỄN VĂN HOÀI KHANG |
11A2 |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
7 |
TRẦN VIÊT THUẬN |
11A2 |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
8 |
NGUYỄN HUỲNH THẢO VY |
11A4 |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
9 |
NGUYỄN THỊ PHÚC HẬU |
11A5 |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
10 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
11A2 |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
11 |
LÊ THỊ QUỲNH HƯƠNG |
11A3 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
12 |
VÕ DƯONG KHÁNH NGỌC |
11A3 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
STT |
Họ và Tên |
Lớp |
Điểm TBCM |
Học Lực |
Hạnh Kiểm |
Danh Hiệu |
1 |
NGUYỄN NGỌC BẢO KIM |
10A2 |
9.2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
2 |
NGUYỄN THỊ BÍCH GIAO |
10A2 |
9.1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
3 |
HUỲNH THIỆU AN |
10A1 |
9.0 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
4 |
NGUYỄN TÀI TÍN |
10A5 |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
5 |
NGUYỄN THỊ MINH ÁNH |
10A2 |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
6 |
ĐẶNG NGUYỄN THUỲ DƯONG |
10A1 |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
7 |
NGÔ THỊ THÚY QUỲNH |
10A2 |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
8 |
PHAN THÁI BẢO |
10A3 |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
9 |
TĂNG THẾ HUY |
10A1 |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
10 |
NGUYỄN TRUNG NGHỊ |
10A6 |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
11 |
NGUYỄN HỮU THƯƠNG |
10A2 |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
12 |
PHẠM KHÁNH HOÀNG VIỆT |
10A5 |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
13 |
LÊ MINH NGUYÊN |
10A4 |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
14 |
BÙI THỊ TRÚC ĐÀO |
10A4 |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
15 |
DƯONG NGỌC THANH HUYỀN |
10A2 |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
16 |
HUỲNH VIỆT ANH |
10A3 |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
17 |
PHẠM QUỐC HUY |
10A5 |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
18 |
LÝ XUÂN HỒNG |
10A4 |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
19 |
PHẠM HOÀI NAM |
10A6 |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
20 |
VÕ THỊ THU HẰNG |
10A4 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
STT |
Họ và Tên |
Lớp |
Điểm TBCM |
Học Lực |
Hạnh Kiểm |
Danh Hiệu |
1 |
TĂNG THỊ THANH XUÂN |
12A5 |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
2 |
PHAN KHẢI HOÀNG |
12A1 |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
3 |
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM |
12A4 |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
4 |
NGÔ HOÀNG MINH |
12A1 |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
5 |
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC |
12A1 |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
6 |
NGUYỄN THỊ LAN CHI |
12A4 |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
7 |
HUỲNH THỊ BÍCH QUÍ |
12A5 |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
STT |
Họ và Tên |
Lớp |
Điểm TBCM |
Học Lực |
Hạnh Kiểm |
Danh Hiệu |
1 |
VŨ THỊ THIÊN ANH |
12A1 |
8.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
2 |
NGUYỄN QUỲNH GIANG |
12A1 |
8.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
3 |
PHẠM HỒNG BẢO DUYÊN |
12A1 |
8.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
4 |
SỲ QUÝ HƯNG |
12A1 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
5 |
DƯƠNG THỊ BÍCH NGÂN |
12A1 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
6 |
LÊ VĂN QUÝ |
12A1 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
7 |
LỘC KIM PHỤNG |
12A1 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
8 |
NGUYỄN THỊ DIỄM HÀ |
12A5 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
9 |
ĐẶNG THÙY VY |
12A8 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
10 |
PHÙNG NGÔ NGUYỆT ÁNH |
12A4 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
11 |
PHAN NGUYỄN THU PHƯƠNG |
12A6 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
12 |
HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO |
12A5 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
13 |
ĐẶNG ĐỖ BÍCH NGUYÊN |
12A1 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
14 |
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
12A1 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
15 |
HUỲNH QUANG TIẾN |
12A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
16 |
CHƯỚNG NHỰT LIÊN |
12A4 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
17 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
12A1 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
18 |
ĐẶNG QUỐC HƯNG |
12A1 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
19 |
NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN |
12A5 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
20 |
SỲ QUÝ KHÁNH NGUYÊN |
12A3 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
21 |
VŨ LINH ĐAN |
12A5 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
22 |
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
12A4 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
23 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA |
12A5 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
24 |
NGUYỄN VÕ NHẬT KHANH |
12A5 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
25 |
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
12A3 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
26 |
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH |
12A3 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
27 |
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN |
12A5 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
28 |
MAI THỊ HỒNG LIỄU |
12A4 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
29 |
LÊ THỊ THU HIỀN |
12A4 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
30 |
PHÙNG NGỌC BẢO NHI |
12A1 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
31 |
VÕ DƯƠNG NGÂN NGỌC |
12A2 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
32 |
NGUYỄN NGỌC TÂM |
12A1 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
33 |
KHIẾU HỮU LUÂN |
12A8 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
34 |
PHẠM NGỌC BẢO UYÊN |
12A4 |
7.5 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên Tiến |
35 |
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
12A7 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
36 |
ĐỖ THỊ TÚ UYÊN |
12A4 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
37 |
NGUYỄN THANH THẮNG |
12A1 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
38 |
TRẦN LÂM DUY |
12A1 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
39 |
TRẦN TUẤN NGUYÊN |
12A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
40 |
VÒNG NGỌC DÂN |
12A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
41 |
NGUYỄN PHƯỚC THIỆU KHANH |
12A5 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
42 |
DƯƠNG HỮU PHƯỚC |
12A5 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
43 |
ĐỖ THỊ NHƯ Ý |
12A3 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
44 |
BÙI THANH THẢO |
12A3 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
45 |
M'HY RẾ |
12A3 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
46 |
NGUYỄN NGỌC THU HẰNG |
12A5 |
7.3 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên Tiến |
47 |
PHẠM HUYỀN TRANG |
12A5 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
48 |
PHAN XUÂN THÚY |
12A3 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
49 |
NGUYỄN ĐĂNG THANH |
12A1 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
50 |
LÊ QUỲNH NHI |
12A1 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
51 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ |
12A1 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
52 |
ĐẶNG CÔNG CHIẾN |
12A4 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
53 |
VÕ NGOC BẢO TRÂN |
12A6 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
54 |
ĐOÀN THỊ QUỲNH NGA |
12A7 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
55 |
NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM |
12A7 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
56 |
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
12A1 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
57 |
NGUYỄN LÝ THẢO NHI |
12A1 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
58 |
PHAN THỊ THÚY HẰNG |
12A2 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
59 |
LÊ THỊ NHƯ QUỲNH |
12A2 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
60 |
NGUYỄN PHÚC MAI HÂN |
12A2 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
61 |
NGUYỄN THỊ KIM THI |
12A3 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
62 |
HUỲNH NGUYỄN UYÊN TRINH |
12A3 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
63 |
TRẦN NGỌC QUYÊN |
12A3 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
64 |
TRƯƠNG QUANG HUY |
12A5 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
65 |
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
12A3 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
66 |
ĐỖ PHƯƠNG QUỲNH |
12A5 |
7.1 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên Tiến |
67 |
HUỲNH MINH DŨNG |
12A5 |
7.1 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên Tiến |
68 |
NGUYỄN QUỐC NGHỊ |
12A1 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
69 |
ĐỖ HOÀNG THANH UYÊN |
12A2 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
70 |
NGUYỄN THỊ ÁNH CHI |
12A4 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
71 |
NGUYỄN BẢO THIÊN THANH |
12A4 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
72 |
CHÍ QUANG QUYỀN |
12A1 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
73 |
NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH |
12A7 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
74 |
CAO NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH |
12A8 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
75 |
HỒ THỊ TUYẾT NHUNG |
12A8 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
76 |
PHẠM THỊ CHI |
12A8 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
77 |
MAI HOÀNG PHƯƠNG THANH |
12A1 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
78 |
LÊ THỊ THANH PHÚC |
12A4 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
79 |
ĐẶNG NGỌC ĐĂNG NGUYÊN |
12A2 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
80 |
PHÙNG TRỌNG TIẾN |
12A5 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
81 |
NGUYỄN THỊ CÚC |
12A5 |
6.9 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên Tiến |
82 |
LÊ THỊ NHƯ QUỲNH |
12A5 |
6.9 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên Tiến |
83 |
SỲ QUÝ QUÂN |
12A3 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
84 |
LÊ HÀ MỸ NHI |
12A5 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
85 |
TĂNG THẾ QUANG |
12A2 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
86 |
NGUYỄN BÍCH HẢI |
12A8 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
87 |
NGÔ THỊ DIỆU HẰNG |
12A6 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
88 |
THIỀU THỊ TRÀ MY |
12A6 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
89 |
NGUYỄN KHẮC QUỲNH NHƯ |
12A7 |
6.8 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên Tiến |
90 |
BÙI THỤC ANH |
12A2 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
91 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NGA |
12A3 |
6.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
92 |
THÁI THỊ THÙY TRANG |
12A6 |
6.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
STT |
Họ và Tên |
Lớp |
Điểm TBCM |
Học Lực |
Hạnh Kiểm |
Danh Hiệu |
1 |
ĐINH THỊ MỸ LAN |
11A2 |
8.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
2 |
LƯƠNG THỊ HỒNG KHUÊ |
11A2 |
8.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
3 |
ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM |
11A2 |
8.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
4 |
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
11A8 |
8.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
5 |
ĐẶNG NGUYỄN HẠ THI |
11A2 |
8.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
6 |
NGUYỄN QUỐC TIẾN |
11A2 |
8.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
7 |
NGUYỄN THỊ KIM HUỆ |
11A2 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
8 |
PHẠM QUANG PHÚC |
11A2 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
9 |
NGUYỄN THỊ MINH THU |
11A2 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
10 |
TRẦN THỊ KHÁNH HÀ |
11A1 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
11 |
VÕ QUỐC NAM |
11A2 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
12 |
NGUYỄN THỊ THANH HOA |
11A3 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
13 |
NGUYỄN THỊ DIỆU THÙY |
11A4 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
14 |
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ĐÔNG |
11A5 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
15 |
PHẠM BÍCH HÒA |
11A8 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
16 |
HUỲNH HOÀNG THÀNH NHƯ Ý |
11A4 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
17 |
ĐÀO THỊ MINH TRANG |
11A2 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
18 |
NGUYỄN ĐOAN THÙY |
11A2 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
19 |
VÕ NGUYỄN THỦY TIÊN |
11A2 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
20 |
HÀ LÊ QUANG ĐẠT |
11A2 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
21 |
PHẠM NGỌC PHƯƠNG NHI |
11A2 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
22 |
PHẠM HUYỀN THẢO LINH |
11A2 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
23 |
LÊ HẠNH NHI |
11A2 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
24 |
TRẦN HUỲNH MINH THƯ |
11A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
25 |
TRỊNH XUÂN LỘC |
11A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
26 |
ĐỖ GIA QUỐC VIỆT |
11A1 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
27 |
NGUYỄN THỊ HƯONG UYÊN |
11A3 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
28 |
ĐINH QUANG THỊNH |
11A3 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
29 |
ĐẶNG LÊ PHƯƠNG UYÊN |
11A4 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
30 |
NGUYỄN THỊ LÂM THẢO |
11A4 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
31 |
NGUYỄN QUỐC PHI |
11A1 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
32 |
LÊ THỊ PHƯƠNG OANH |
11A2 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
33 |
NGUYỄN QUANG THUẬN |
11A2 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
34 |
ĐÈO TUẤN KIỆT |
11A6 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
35 |
LÊ QUANG DUY |
11A1 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
36 |
ĐẶNG VIẾT TOÀN |
11A1 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
37 |
NGUYỄN VŨ THIÊN QUANG |
11A1 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
38 |
LÊ TỪ MINH THI |
11A1 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
39 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
11A1 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
40 |
TRẦN NGỌC XUÂN DUYÊN |
11A2 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
41 |
PHAN MẠNH CƯỜNG |
11A5 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
42 |
NGUYỄN THỊ THANH TRÂM |
11A3 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
43 |
THÁI THỊ THẢO TRINH |
11A3 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
44 |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
11A3 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
45 |
DƯƠNG THỊ THU TRANG |
11A4 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
46 |
LAI THỊ TUYẾT NHUNG |
11A4 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
47 |
NGUYỄN THỊ THẢO TRANG |
11A5 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
48 |
THÁI THỊ QUỲNH NGÂN |
11A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
49 |
TRƯƠNG HỮU DŨNG |
11A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
50 |
NGUYỄN HƯƠNG LY |
11A1 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
51 |
NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
11A1 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
52 |
LÊ THANH ANH KHOA |
11A2 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
53 |
LÊ NGUYỄN HOÀNG VY |
11A5 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
54 |
NGUYỄN DUY ANH VŨ |
11A5 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
55 |
ĐỖ THỊ PHÚ QUỲNH |
11A8 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
56 |
VÕ NGUYỄN PHƯƠNG LINH |
11A6 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
57 |
ĐOÀN THỊ QUỲNH YẾN |
11A5 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
58 |
NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂM |
11A4 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
59 |
NGUYỄN THỊ THẢO NHI |
11A2 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
60 |
NGUYỄN VĂN VIỆT |
11A1 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
61 |
BÙI LƯU TẤN PHÁT |
11A1 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
62 |
HUỲNH THỊ THANH HIỀN |
11A2 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
63 |
THIỀU THỊ MINH THƯ |
11A4 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
64 |
NGUYỄN HỒNG TUYỂN |
11A6 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
65 |
PHÙNG LÊ ÁNH NGỌC |
11A8 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
66 |
ĐOÀN THỊ THÙY TRINH |
11A7 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
67 |
HOÀNG NGỌC TRÂM |
11A7 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
68 |
NGUYỄN YẾN VY |
11A5 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
69 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
11A5 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
70 |
VÒNG CẨM DUYÊN |
11A4 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
71 |
TRẦN VĂN DŨNG |
11A1 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
72 |
HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO |
11A3 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
73 |
PHẠM NGUYỄN THỤC MY |
11A3 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
74 |
ĐỖ MAI HOÀI BÃO |
11A4 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
75 |
TRƯƠNG ĐỖ THẢO VI |
11A7 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
76 |
NGÔ THỊ THẢO NGUYÊN |
11A3 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
77 |
HỒ THỊ THU HIỀN |
11A6 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
78 |
TRẦN THỊ HOÀI VY |
11A6 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
79 |
NGUYỄN NHƯ BÁ |
11A3 |
6.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
80 |
HUỲNH THỊ PHẤN |
11A4 |
6.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
STT |
Họ và Tên |
Lớp |
Điểm TBCM |
Học Lực |
Hạnh Kiểm |
Danh Hiệu |
1 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
10A4 |
8.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
2 |
ĐINH TẤN QUANG |
10A6 |
8.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
3 |
HÀ QUỐC TOÀN |
10A4 |
8.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
4 |
LÊ NGUYÊN BẢO NGỌC |
10A2 |
8.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
5 |
LÊ DƯƠNG PHƯƠNG NHI |
10A2 |
8.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
6 |
NGUYỄN TRỌNG TÍN |
10A1 |
8.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
7 |
BÙI ĐỨC DUY |
10A1 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
8 |
LÊ NGỌC BẢO TRÂM |
10A1 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
9 |
CHU VŨ UYÊN THI |
10A1 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
10 |
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
10A2 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
11 |
ĐOÀN LÊ UYÊN THI |
10A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
12 |
HUỲNH VI TUYẾT NGÂN |
10A4 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
13 |
VÕ MINH THÁI |
10A2 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
14 |
TRƯƠNG THỊ KIỀU VY |
10A7 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
15 |
ĐỖ GIA HUY |
10A8 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
16 |
NGUYỄN ĐỨC NHÂN |
10A8 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
17 |
THIỀU QUANG VŨ |
10A1 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
18 |
PHÙNG KIM THÚY HOÀN |
10A3 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
19 |
HUỲNH MẠNH |
10A3 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
20 |
LÊ DƯƠNG TRÚC LINH |
10A3 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
21 |
VŨ THỊ MINH NGỌC |
10A4 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
22 |
VÒNG HỮU DÂN |
10A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
23 |
THÁI NGUYỄN BẢO NGÂN |
10A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
24 |
NGUYỄN THANH QUỐC |
10A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
25 |
ĐẶNG PHƯƠNG TÂY |
10A7 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
26 |
TRỊNH NGUYỄN HỒNG NGÂN |
10A6 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
27 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
10A7 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
28 |
HỒ VĂN TOÀN |
10A5 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
29 |
PHÙNG KIM THÚY DUNG |
10A3 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
30 |
HUỲNH LÊ KIM NGỌC |
10A3 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
31 |
NGUYỄN ĐỨC DUY |
10A5 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
32 |
NGUYỄN PHẠM HỒNG NGỌC |
10A1 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
33 |
NGUYỄN THANH HẰNG |
10A6 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
34 |
LƯƠNG THỊ THẢO TRÂM |
10A4 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
35 |
HUỲNH THANH DƯỢC |
10A7 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
36 |
THIỀU ANH KHÔI |
10A3 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
37 |
LÊ QUỲNH NHƯ |
10A2 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
38 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
10A1 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
39 |
NGUYỄN HỒ THU NHUNG |
10A1 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
40 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
10A1 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
41 |
SƠ NƯR MAI THÙY |
10A8 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
42 |
NGUYỄN VƯƠNG HY PHƯỢNG |
10A8 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
43 |
NGUYỄN THIỀU THÙY TRANG |
10A4 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
44 |
LÊ VÕ YẾN NHI |
10A4 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
45 |
DƯƠNG THỊ TRÚC LINH |
10A2 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
46 |
NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG |
10A8 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
47 |
VÕ HỒNG TUẤN PHÁT |
10A3 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
48 |
HOÀNG ĐÌNH TUẤN KIỆT |
10A5 |
6.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
49 |
TRỊNH HÀ DUY KHANG |
10A2 |
6.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |
50 |
NGUYỄN PHÚC HUY |
10A1 |
6.5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên Tiến |